Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
召し集める
[Triệu Tập]
めしあつめる
🔊
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
triệu tập
Hán tự
召
Triệu
gọi; mặc
集
Tập
tập hợp; gặp gỡ