• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuế Chuyết Xuyết
  • Âm On: テイ テツ テチ ゲツ
  • Âm Kun: と.じる; つづ.る; すみ.やか
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

叕 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự kết nối. Nghĩa gốc: “kết nối bằng lời nói”. Về sau có thể dùng để chỉ sự giao tiếp hoặc liên lạc.