• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quái
  • Âm On: カイ ケツ ケチ
  • Âm Kun: わ.ける
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 5

Ý nghĩa:

Giải thích:

叏 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự lớn. Nghĩa gốc: “lời nói lớn”. Về sau có thể dùng để chỉ sự tuyên bố hoặc phát ngôn.