• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: おおき.い
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 厂 (mái che, gợi ý về sự bảo vệ), bên phải là phần 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lớn, rộng”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao la.