• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khanh
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: きみ
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2138
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卿 là chữ hình thanh: bộ 卩 (đốt tre, gợi ý nghĩa về chức vụ) và phần 君 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quan lớn, quý tộc”. Về sau dùng để chỉ những người có địa vị cao trong xã hội.