卿等 [Khanh Đẳng]
けいら
Đại từ
⚠️Từ cổ ⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
các bạn (số nhiều)
Đại từ
⚠️Từ cổ ⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
các bạn (số nhiều)