• Hán Tự:
  • Âm On: ショウ シュウ
  • Âm Kun: あつ.まる
  • Bộ Thủ: 十 (Thập)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

卙 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 及 (đến). Nghĩa gốc: “đến nơi”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái đến nơi.