• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あら.ず; かたみ
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匪 là chữ hình thanh: bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa) và phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kẻ cướp, kẻ trộm”. Về sau dùng để chỉ những người phạm pháp.