• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: はげ.む; はげ.ます
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa khuyến khích), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “khuyến khích, động viên”. Về sau dùng để chỉ sự cổ vũ, khích lệ.