• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huân
  • Âm On: クン
  • Âm Kun: いさお
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1513
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: いさむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勲 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý về công lao) và phần 勹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “công lao, thành tích”. Về sau dùng để chỉ sự khen thưởng, vinh danh.