文化勲章 [Văn Hóa Huân Chương]

ぶんかくんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Huân chương Văn hóa (Nhật Bản); Huân chương Công trạng Văn hóa (Hàn Quốc)