勲一等 [Huân Nhất Đẳng]
勲1等 [Huân Đẳng]
くんいっとう

Danh từ chung

huân chương hạng nhất

Hán tự

Huân công trạng; công lao
Nhất một
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự