Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
元勲
[Nguyên Huân]
げんくん
🔊
Danh từ chung
nguyên lão
Hán tự
元
Nguyên
khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
勲
Huân
công trạng; công lao