• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cật
  • Âm On: カツ ケチ
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa kiên cường), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “kiên cường, bền bỉ”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, kiên định.