• Hán Tự:
  • Hán Việt: San
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: けず.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

刪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa cắt bỏ), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “cắt bỏ, xóa đi”. Về sau dùng để chỉ việc loại bỏ, chỉnh sửa.