Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刪定
[San Định]
さんてい
🔊
Danh từ chung
sửa đổi đoạn văn
Hán tự
刪
San
cắt giảm
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định