• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tối
  • Âm On: サイ シュ
  • Âm Kun: もっと.も; つま
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

冣 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 最 (tối đa). Nghĩa gốc: “tối đa, cực điểm”. Về sau dùng để chỉ mức độ tối đa, cực điểm.