• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạo
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: ずきん; おお.う
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 4

Ý nghĩa:

Giải thích:

冃 là chữ tượng hình: vẽ hình cái mũ. Nghĩa gốc: “mũ, nón”. Về sau dùng để chỉ các loại mũ, nón.