• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhân
  • Âm On: ジン ニン
  • Âm Kun: がい
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儿 là chữ tượng hình: vẽ hình người đang đi, với hai chân rõ ràng. Nghĩa gốc: “người, đứa trẻ”. Về sau dùng để chỉ trẻ em hoặc người con.