• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: すぐ.れる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 俊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tài giỏi, xuất sắc”. Về sau dùng để chỉ người có tài năng, xuất chúng.