• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫn
  • Âm On: ビン ミン
  • Âm Kun: つと.める
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

僶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 敏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cố gắng, nỗ lực”. Về sau dùng để chỉ sự chăm chỉ, cần cù.