• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hy
  • Âm On:
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 喜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui vẻ, hân hoan”. Về sau dùng để chỉ trạng thái vui mừng, hạnh phúc.