• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tổn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: あつ.まる; おお.い; うやうや.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

僔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 尊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tôn trọng, kính trọng”. Về sau dùng để chỉ sự tôn trọng, kính trọng người khác.