• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cương
  • Âm On: ケイ キョウ リョウ オウ ゴウ コウ
  • Âm Kun: つよ.い; あき.らか; とお.い; もと.める; きそ.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa:

Giải thích:

傹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 竟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoàn thành, kết thúc”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thành, kết thúc công việc.