• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: かが.む; せむし
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 禹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cúi xuống, khom lưng”. Về sau dùng để chỉ hành động cúi đầu, tỏ lòng kính trọng.