• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiến Thiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 山 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sống ở núi”. Về sau dùng để chỉ người sống ở vùng núi, người miền núi.