• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tổng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: くる.しむ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 宗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bận rộn, vội vã”. Về sau dùng để chỉ trạng thái bận bịu, không có thời gian.