• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêm
  • Âm On: エン アン
  • Âm Kun: きよ.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 言 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nói chuyện”. Về sau dùng để chỉ người có khả năng giao tiếp, diễn đạt.