• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tố
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: な.す; つく.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

做 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 故 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “làm, thực hiện”. Về sau dùng để chỉ hành động làm việc, thực hiện một công việc nào đó.