• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuẩn
  • Âm On: シュン チュン
  • Âm Kun: あつ.い; うごめ.く; と.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 春 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người mùa xuân”. Về sau dùng để chỉ người trẻ trung, tươi mới.