• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xưng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あ.げる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 昌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người thịnh vượng”. Về sau dùng để chỉ người có cuộc sống giàu có, phát đạt.