• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khõa Khỏa Lõa
  • Âm On:
  • Âm Kun: はだか; せま.い; かたぬ.ぐ; すはだ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

倮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 裸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người trần truồng”. Về sau dùng để chỉ người không che đậy, thẳng thắn.