• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uy Oa
  • Âm On:
  • Âm Kun: やまと; したが.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2098
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まさ; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 委 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người Nhật”. Về sau dùng để chỉ Nhật Bản.