倭人 [Oa Nhân]
和人 [Hòa Nhân]
わじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

📝 dùng trong Trung Quốc cổ đại và bởi người Ainu

người Nhật

Hán tự

Oa Yamato; Nhật Bản cổ đại
Nhân người
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản