• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghê
  • Âm On: ゲイ ガイ
  • Âm Kun: きわ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 兒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ nhỏ”. Về sau dùng để chỉ sự non nớt, chưa trưởng thành.