• Hán Tự:
  • Âm On: コウ ギョウ カイ
  • Âm Kun: もと.る; そこ.なう
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người có nguồn gốc”. Về sau dùng để chỉ người có xuất xứ, nguồn cội.