• Hán Tự: 俿
  • Âm On:
  • Âm Kun: かたたが.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

俿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 虎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người mạnh mẽ như hổ”. Về sau dùng để chỉ người dũng mãnh, can đảm.