• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chúc
  • Âm On: イク シュク
  • Âm Kun: かゆ; かい; ひさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

俼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 育 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nuôi dưỡng”. Về sau dùng để chỉ việc chăm sóc, giáo dục.