• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: やわ.らぐ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

俰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 化 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người biến đổi”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi, biến hóa.