• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoa Khỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: おご.る; ほこ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

侉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 夸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người khoe khoang”. Về sau dùng để chỉ sự khoe khoang, tự mãn.