• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điền
  • Âm On: テン デン
  • Âm Kun: つくだ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2193
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佃 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người) chỉ ý, và chữ 田 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người canh tác, nông dân”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động nông nghiệp.