• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ち; かしら
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仟 là chữ hội ý: gồm bộ 人 (người, gợi ý) và bộ 千 (nghìn, gợi ý). Nghĩa gốc: “nghìn”. Về sau dùng để chỉ số lượng lớn, nhiều.