• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trượng
  • Âm On: ジョウ チョウ
  • Âm Kun: つえ; つわもの; まわり; よる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 丈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cậy nhờ, dựa vào”. Về sau dùng để chỉ vũ khí, chiến tranh.