Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
儀仗兵
[Nghi Trượng Binh]
儀杖兵
[Nghi Trượng Binh]
ぎじょうへい
🔊
Danh từ chung
đội danh dự
Hán tự
儀
Nghi
nghi lễ
仗
Trượng
gậy; gậy
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
杖
Trượng
gậy