• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kháng Cang Cương
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: たかぶる
  • Bộ Thủ: 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亢 là chữ hội ý: gồm bộ 亠 (nắp, gợi ý) và bộ 口 (miệng, gợi ý). Nghĩa gốc: “cao, ngẩng lên”. Về sau dùng để chỉ sự kiêu ngạo, tự mãn.