心悸亢進 [Tâm Quý Kháng Tiến]

心悸昂進 [Tâm Quý Ngang Tiến]

しんきこうしん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đánh trống ngực; nhịp tim nhanh