• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhai
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: たわ; たお
  • Bộ Thủ: 乙 (Ất) 山 (Sơn)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乢 là chữ hội ý: gồm bộ 乛 (đường cong) và bộ 山 (núi). Nghĩa gốc: “đèo, đường núi”. Về sau dùng để chỉ địa hình gồ ghề, khó đi.