• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong Phùng
  • Âm On: ホウ フウ
  • Âm Kun: みめよ.い; しげ.る
  • Bộ Thủ: 丨 (Côn)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

丰 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một cái cây. Nghĩa gốc: “cây”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào.