• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiềm
  • Âm On: ケン カン セン
  • Âm Kun: あ.く
  • Bộ Thủ: 鹵 (Lỗ)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鹸 là chữ hình thanh: bộ 鹿 (hươu, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật) và thanh phù 𠬝 (gợi âm). Nghĩa gốc: “xà phòng”. Về sau dùng để chỉ các loại xà phòng, chất tẩy rửa.