石鹸置き [Thạch Kiềm Trí]
せっけんおき

Danh từ chung

hộp xà phòng

Hán tự

Thạch đá
Kiềm mặn
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố